nghe nói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghe nói+
- It is said that
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghe nói"
- Những từ có chứa "nghe nói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hear heard hearing stage whisper aside wire-tapping wire-tap listen dysphemism unheard more...
Lượt xem: 200