--

nghiêm chỉnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêm chỉnh

+  

  • Serious, Strict
    • Nghiêm chỉnh chấp hành kỷ luật lao động
      To strictly observe labour discipline
    • Anh ta làm việc rất nghiêm chỉnh
      He is a very serious worker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm chỉnh"
Lượt xem: 708