--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nghiêm phụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nghiêm phụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêm phụ
+
(từ cũ) Father
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm phụ"
Những từ có chứa
"nghiêm phụ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
solemn
strict
strictness
gravity
serious
severse
unsmiling
hard-and-fast
prim
stately
more...
Lượt xem: 150
Từ vừa tra
+
nghiêm phụ
:
(từ cũ) Father