nghiêng ngả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêng ngả+
- Veer, osscillate
- Nghiêng ngả mạnh đâu theo đấy
To oscillate and follow the stronger side
- Nghiêng ngả mạnh đâu theo đấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêng ngả"
Lượt xem: 653