--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clench chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
force out
:
(môn bóng chày) cách loại một cầu thủ bằng cách đội phòng thủ ném quả bóng về mội cầu thủ phòng thủ đang giữ một chân trên chốt
+
ectomorphic
:
có khổ người ít cơ bắp, ít mỡ, nhưng có các chi dài
+
comparison
:
sự so sánhto bear (stand) comparison with có thể so sánh vớibeyond all comparison không thể so sánh được, không thể bì đượcto bring into comparison đem so sánh
+
uncombed
:
không chải; rối, bù xù (tóc...)
+
kaiser
:
hoàng đế