--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ clench chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chịu đựng
:
To standngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạnthe house could stand the blast of bombs and bulletschịu đựng hy sinh gian khổto stand sacrifices and hardships
+
nẫu
:
Over[-ripe]Quả na chín nẫuAn over-ripe custard-apple
+
cocoa plum
:
giống coco plum.
+
điện tích
:
Electric charge
+
hải quỳ
:
(ddo^.ng) Actinia, sea-anemone