nghiệm thu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiệm thu+
- Check and take over
- Nghiệm thu công trình xây dựng
To check and take over the buildings
- Nghiệm thu công trình xây dựng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệm thu"
- Những từ có chứa "nghiệm thu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 752