--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trực giác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trực giác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trực giác
+ noun
intuition
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
trực giác
:
intuition
+
nhí nhoẻn
:
Smile playfullyTính nhí nhoẻnTo be in the habit of smilling playfully and incessantly
+
chủ biên
:
Chief authorchủ biên một cuốn sáchthe chief author of a book (viết tập thể)chủ biên một cuốn từ điểnthe chief editor of a dictionary
+
chú giải
:
Như chú thích
+
pháo hiệu
:
Flare, star shellĐốt pháo hiệu bắt đầu tấn côngTo let off flare as signal of an attack