quặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quặng+ noun
- ore
- quặng sắt
iron ore
- quặng sắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quặng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quặng":
quang quàng quãng quáng quăng quẳng quặng quầng quẫng - Những từ có chứa "quặng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 408