nghi lễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghi lễ+
- Rites, rituals, ceremony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghi lễ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghi lễ":
nghi lễ nghỉ lễ nghĩ lại - Những từ có chứa "nghi lễ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sceptical skeptical suspect beyond doubt doubt ceremonial doubtfulness ritual suspicion misgive more...
Lượt xem: 565