--

ngoài tai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoài tai

+  

  • Bỏ ngoài tai
  • To turn a deaf ear to, to ignore
    • Bỏ ngoài tai những lời thị phi
      To ignore disparaging talks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoài tai"
Lượt xem: 566