ngoài tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoài tai+
- Bỏ ngoài tai
- To turn a deaf ear to, to ignore
- Bỏ ngoài tai những lời thị phi
To ignore disparaging talks
- Bỏ ngoài tai những lời thị phi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoài tai"
- Những từ có chứa "ngoài tai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 589