ngoài ra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoài ra+
- besides; beyond; thereto
- ngoài ra nó còn nhiều người khác nữa
there are others besides him
- ngoài ra nó còn nhiều người khác nữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoài ra"
- Những từ có chứa "ngoài ra" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 111