ngoại ô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoại ô+ noun
- suburbs; outskirts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoại ô"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoại ô":
ngoái cổ ngoại ô ngồi ì - Những từ có chứa "ngoại ô" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 491