ngoại quốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoại quốc+ noun
- foreign country; foreign parts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoại quốc"
- Những từ có chứa "ngoại quốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 433