ngoại thương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoại thương+ noun
- foreign trade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoại thương"
- Những từ có chứa "ngoại thương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 298