ngoảnh đi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoảnh đi+
- Turn in another direction, turn away
- Gọi ai mà người ta cứ ngoảnh đi
To call to someone who keeps turning away
- Gọi ai mà người ta cứ ngoảnh đi
- Neglect
- Cha mẹ ngoảnh đi thì con dại
When the parents neglect the children, they turn foolish
- Cha mẹ ngoảnh đi thì con dại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoảnh đi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoảnh đi":
ngán nỗi ngẫu nhỉ nghênh hôn nghịch nhĩ ngoảnh ngon ăn ngon ơ ngộ nhận ngộ nhỡ - Những từ có chứa "ngoảnh đi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 634