ngoảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoảnh+
- Turn one's head, turn round
- Nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai
To turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one
- Nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoảnh"
- Những từ có chứa "ngoảnh":
ngoảnh ngoảnh đi ngoảnh lại ngoảnh mặt - Những từ có chứa "ngoảnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 507