ngoắc ngoặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoắc ngoặc+
- Be in cahoots with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoắc ngoặc"
- Những từ có chứa "ngoắc ngoặc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 487