ngoắt ngoẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoắt ngoẹo+
- Limp
- Cây yếu quá, ngoặt ngoẹo không mọc thẳng lên được
The plant was too weak, it was limp and could not grow straight
- Cây yếu quá, ngoặt ngoẹo không mọc thẳng lên được
- Weakly
- Thằng bé đẻ thiếu tháng ngoặt ngoẹo
That premature baby was weakly
- Thằng bé đẻ thiếu tháng ngoặt ngoẹo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoắt ngoẹo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoắt ngoẹo":
ngoắt ngoéo ngoắt ngoẹo - Những từ có chứa "ngoắt ngoẹo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 661