--

ngoằn ngoèo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoằn ngoèo

+  

  • Meandering, full of twists and turns, zigzagging
    • Đường núi ngoằn ngoèo
      A zigzagging mountain path
    • Chớp ngoằn ngoèo
      A zigzagging flash of lightning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoằn ngoèo"
Lượt xem: 673