--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ squirm chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
draft animal
:
loài vật dùng để kéo vật nặng
+
rewritten
:
viết lại, chép lại
+
ngô công
:
(ít dùng) như rết
+
finder
:
người tìm ra, người tìm thấy
+
diddly-shit
:
đồ bỏ đi, thứ vô dụngyou don't know jackCậu không biết đồ bỏ đi đó à