--

ngon ngọt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngon ngọt

+  

  • Honeyed, sweet
    • Dỗ ngon dỗ ngọt
      To soothe (someone) with sweet words
    • Lời ngon ngọt
      Honeyed words
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngon ngọt"
Lượt xem: 588