ngon ngọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngon ngọt+
- Honeyed, sweet
- Dỗ ngon dỗ ngọt
To soothe (someone) with sweet words
- Lời ngon ngọt
Honeyed words
- Dỗ ngon dỗ ngọt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngon ngọt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngon ngọt":
ngon ngót ngon ngọt ngòn ngọt - Những từ có chứa "ngon ngọt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appetite mouth-watering flavorous potty delicatessen toothsome tastiness tastable appetizing unappetizing more...
Lượt xem: 588