ngoảy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoảy+
- Turn away in anger
- Ngoay ngoảy (láy, ý tăng)
- Ngoay ngoảy bỏ đi, không nói nữa lời
To turn away in anger without saying a word.
- Ngoay ngoảy bỏ đi, không nói nữa lời
- (địa phương) Wag, waggle
- Chó ngoảy đuôi
The dog wags its tail
- Chó ngoảy đuôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoảy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoảy":
ngỏ ý ngoảy ngoáy - Những từ có chứa "ngoảy":
ngấm ngoảy ngoảy ngoe ngoảy - Những từ có chứa "ngoảy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
diplomacy bracket cahoot zigzag diplomatical diplomatic diplomatize parenthesis parentheses doodle more...
Lượt xem: 432