--

ngoảy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoảy

+  

  • Turn away in anger
  • Ngoay ngoảy (láy, ý tăng)
    • Ngoay ngoảy bỏ đi, không nói nữa lời
      To turn away in anger without saying a word.
  • (địa phương) Wag, waggle
    • Chó ngoảy đuôi
      The dog wags its tail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoảy"
Lượt xem: 432