--

nguội điện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguội điện

+  

  • (thông tục) Be cold in death pop off
  • (như) nguội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguội điện"
Lượt xem: 372