nguyên nhân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguyên nhân+ noun
- cause; reason
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên nhân"
- Những từ có chứa "nguyên nhân":
nguyên nhân nguyên nhân học - Những từ có chứa "nguyên nhân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 210