nguyên sinh chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguyên sinh chất+
- (sinh học) Protoplasma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên sinh chất"
- Những từ có chứa "nguyên sinh chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
plasm alumna alumnus primary sarcode alumnae alumni protoplast protoplasm protoplasmic more...
Lượt xem: 233