--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ primary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đào tẩu
:
(cũ) Run away, take to flight, flee
+
liếp
:
bamboo screen
+
rá
:
closely-woven basketvo gạo bằng ráto wash rise in a closely-woven basket
+
ồn ào
:
NoisyLớp học ồn àoA noisy classNói chuyện ồn àoThere is a din of conversation
+
chéo
:
Diagonal, bias, slanting, obliquecắt chéo mảnh vảito cut a piece of cloth on the biasnhảy chéo sang một bênto jump obliquely sidewaysđập chéo bóngto drive the ball obliquely