--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ primary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hết ráo
:
Completely out ofRuộng hết ráo nước rồi, phải bơm nước vào điThe fields are completely out of water, let's pump some into them
+
dung lượng
:
Content, capacity