nguyên sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguyên sinh+
- Proteozoic
- Đại nguyên sinh
The proteozoic era
- Đại nguyên sinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguyên sinh"
- Những từ có chứa "nguyên sinh":
nguyên sinh nguyên sinh động vật nguyên sinh chất rừng nguyên sinh - Những từ có chứa "nguyên sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
alumnus alumna alumni alumnae protoplast protoplastic atom division protista plasm protista more...
Lượt xem: 213