nguội
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nguội+ adj
- cool; cold
- cơm nguội
cold rice
- cơm nguội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nguội"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nguội":
ngu si ngủ khì nguôi nguội ngữ khí ngửi ngươi người - Những từ có chứa "nguội":
nguồi nguội nguội nguội điện nguội lạnh nguội ngắt nguội tanh - Những từ có chứa "nguội" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
derivation source cool doodle etymologize etymologise fountain fallacy sophisticate eutrophic more...
Lượt xem: 474