--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà ổ chuột
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà ổ chuột
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà ổ chuột
+
Slum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà ổ chuột"
Những từ có chứa
"nhà ổ chuột"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ransom
tartness
sour
chime
redemption
tart
stable
bleacher
sourness
mousy
more...
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
nhà ổ chuột
:
Slum
+
vô thừa nhận
:
unowned, derelict, abandoned
+
lướt mướt
:
Soaking wetMưa to quần áo lướt mướtTo get one's clothes soaking wet in a heavy rain.
+
kế hoạch hoá
:
PlanKế hoạch hoá sản xuất nông nghiệpTo plan agricultural production
+
dẫn đường
:
Show (direct) the way