--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà bảo sanh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà bảo sanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà bảo sanh
+
(địa phương) maternity hospital
Lượt xem: 944
Từ vừa tra
+
nhà bảo sanh
:
(địa phương) maternity hospital
+
may day
:
ngày mồng 1 tháng 5, ngày Quốc tế lao động
+
hư thân
:
spoiled, bad-mannered
+
đeo đuổi
:
to pursue; to follow up
+
san phẳng
:
Level, smooth the surface ofĐổ đá xuống mặt đường xong san phẳng bằng xe lănTo level with a steam-roller the macadam spread on a road surface