--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà chức trách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà chức trách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà chức trách
+
The authorities
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
nhà chức trách
:
The authorities
+
bộ binh
:
Infantry, foot-soldierphối hợp pháo binh với bộ binhto coordinate artillery with infantrydùng súng bộ binh bắn rơi máy bayto shoot down planes with infantry rifles
+
bạo nghịch
:
Rebellioushành động bạo nghịcha rebellious action
+
hủ tiếu
:
Noodle with seasoned and saute' beef (served hot and with other ingredients)
+
bất lợi
:
Adverse, unfavourablethời tiết bất lợiunfavourable weathertình hình phát triển một cách bất lợian unfavourable turn in the situation