--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà chức trách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà chức trách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà chức trách
+
The authorities
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
nhà chức trách
:
The authorities
+
đỏm dáng
:
Spruce, well - groomedChàng thanh niên ăn mặc đỏm dángA well-groomed young an
+
hoàn hảo
:
Smoothly done, successfully doneMọi sự chuẩn bị đã hoàn hảoEvery preparation has been smooothly done
+
descendent
:
tiếp tục, tiếp diễn do được ông bà, tổ tiên truyền lại