--

bạo nghịch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạo nghịch

+ adj  

  • Rebellious
    • hành động bạo nghịch
      a rebellious action
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạo nghịch"
Lượt xem: 537