--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà thổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà thổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà thổ
+
(cũ) Brothel, bawdy-house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà thổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà thổ"
:
nhà thổ
nhà thơ
nhà thờ
nhận thấy
nhất thiết
nhất thời
nhìn thấu
nhìn thấy
nhu thuật
như thể
more...
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
nhà thổ
:
(cũ) Brothel, bawdy-house
+
crosshatched
:
được đánh bóng bằng những đường song song hay đường gạch chéo thanh, mỏng