descendent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descendent+ Adjective
- tiếp tục, tiếp diễn do được ông bà, tổ tiên truyền lại
- đi xuống, sa sút, xuống dốc
+ Noun
- con cháu, hậu duệ, người nối dõi
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
ancestor ascendant ascendent antecedent root
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "descendent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "descendent":
descendant discontent descendent
Lượt xem: 569