nhà ngoài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà ngoài+
- Outbuilding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà ngoài"
- Những từ có chứa "nhà ngoài" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 413