nhà văn hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà văn hóa+
- House (place) of culture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà văn hóa"
- Những từ có chứa "nhà văn hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-cultural civilised culturati acculturational anti-intellectual formalised literature dedifferentiated cyanide group metaphrast more...
Lượt xem: 561