nhân quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân quyền+
- Human rights, civil rights
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân quyền"
- Những từ có chứa "nhân quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 506