nhân duyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhân duyên+
- Predestined affinity, predestined marital uniom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhân duyên"
- Những từ có chứa "nhân duyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
smarten alluring graceful ungracefulness namby-pamby ungraceful charming bonny coquet occasion more...
Lượt xem: 419