--

nhìn thấu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhìn thấu

+  

  • seethrough
    • Nhìn thấu tâm can ai
      To see through somebody
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhìn thấu"
Lượt xem: 495