nhóm máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhóm máu+
- (y học) Blood group
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhóm máu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhóm máu":
nhiệm mầu nhóm máu - Những từ có chứa "nhóm máu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
group kitchen police pleiad pleiades galaxy encounter group class coniferopsida hexarchy inner circle rekindle more...
Lượt xem: 598