--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhúng tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhúng tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhúng tay
+
Have a hand in, bear a hand in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhúng tay"
Những từ có chứa
"nhúng tay"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dip
soak
pantopragmatic
imbrue
plunge
concern
clam dip
dunk
crudites
borated
more...
Lượt xem: 659
Từ vừa tra
+
nhúng tay
:
Have a hand in, bear a hand in