nhơ nhuốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhơ nhuốc+ adj
- dishonoured; disgraceful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhơ nhuốc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhơ nhuốc":
nhẫn nhục nhem nhuốc nhịn nhục nhơ nhuốc nhu nhược - Những từ có chứa "nhơ nhuốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
overdye stigmatic dye stigmatose anatto woad basophilic disheartenment saffron bistered more...
Lượt xem: 639