quận ủy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quận ủy+
- District party committee(communist)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quận ủy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quận ủy":
quân ủy quân y quận ủy quyền uy - Những từ có chứa "quận ủy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 661