nhạt nhẽo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhạt nhẽo+
- tasteless, insipid
- Câu pha trò nhạt nhẽo
An insipid joke
- Câu pha trò nhạt nhẽo
- Cool
- Cuộc dón tiếp nhạt nhẽo
A cool reception
- Cuộc dón tiếp nhạt nhẽo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạt nhẽo"
- Những từ có chứa "nhạt nhẽo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
milk and water vapidity bromidic namby-pamby stale watery vapid colourless washy cold more...
Lượt xem: 634