--

nhạt nhẽo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhạt nhẽo

+  

  • tasteless, insipid
    • Câu pha trò nhạt nhẽo
      An insipid joke
  • Cool
    • Cuộc dón tiếp nhạt nhẽo
      A cool reception
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạt nhẽo"
Lượt xem: 633