nhất nguyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhất nguyên+
- Monogenetic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhất nguyên"
- Những từ có chứa "nhất nguyên":
nhất nguyên nhất nguyên luận - Những từ có chứa "nhất nguyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prime atom diatonic original atomic principle vocalization Crete vocalize vocalise more...
Lượt xem: 206