nhận thức luận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhận thức luận+
- Gnoseologỵ nhận thực
- Certify
- Nhận thực ai là người của cơ quan
To certify that someone is a member of one's office staff
- Nhận thực chữ ký
To certify a signature
- Nhận thực ai là người của cơ quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhận thức luận"
- Những từ có chứa "nhận thức luận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
leader eristic monophysitic theme controvert law debate insist sanction dissertation more...
Lượt xem: 485