nhập quan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhập quan+
- Lay out, lay (a corpse) in a coffin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập quan"
- Những từ có chứa "nhập quan" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
everything import observation exteroceptive e.s.p. consider supreme chemoreceptive all-important overlook more...
Lượt xem: 441